Có 1 kết quả:

半生半熟 bán sinh bán thục

1/1

Từ điển trích dẫn

1. Thức ăn chưa nấu chín hoàn toàn.
2. Tỉ dụ sự vật chưa được vừa ý hoặc hoàn hảo.

Bình luận 0